Từ vựng Tiếng Anh 11 Cơ bản Unit 7



UNIT 7: WORLD POPULATION
VOCABULARY
A.D. (Anno Domini)(n) sau công nguyên
B.C. (Before Christ)(n) trước côngnguyên
awareness (n) [ə'weənis] ý thc
billionaire (n) [,biljə'neə]nhà t phú
birth-control method (n) ['bə:θkən'troul'meθəd]phương pháp hn chế sinh đ
carry out (v) ['kæri] tiến hành
claim (n,v) [kleim] (s) đòi hi
cranky (a) ['kræηki]hay gt gng, quu
creature (n) ['kri:t∫ə]sinh vt
death rate (n) [deθ reit]t l t vong
developing country (n) [di'veləpiη 'kʌntri]nước đang phát trin
exercise (v,n) ['eksəsaiz]s dng,
expert (n) ['ekspə:t] chuyên gia
explosion (n) [iks'plouʒn] s bùng n
family planning (n) kế hoch hóa gia đình
fresh water (n) nước ngt
generation (n) [,dʒenə'rei∫n] thế h
glean (v) [gli:n]mót, nht (lúa)
government (n) ['gʌvnmənt] chính ph
growth (n) [grouθ]tăng trưởng
implement (v) ['implimənt]thc hin
improvement (n) [im'pru:vmənt]s ci thin
injury (n) ['indʒəri]chn thương
insurance (n) [in'∫uərəns]s bo him
iron (n) ['aiən]st
journalism (n) ['dʒə:nəlizm]báo chí
lack (n) [læk]s thiếu ht
limit (n) gii hn
limit (v) ['limit]hn chế
limited (a) có gii hn
living condition (n) ['liviη kən'di∫n]điu kn sng
living standard (n) ['liviη 'stændəd]mc sng
metal (n) ['metl] kim loi
organisation (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] t chc
overpopulated (a) [,ouvə'pɔpjuleitid] quá đông dân
petroleum (n) [pə'trouliəm] du m, du ha
policy (n) ['pɔləsi] chính sách
population (n) [,pɔpju'lei∫n] dân s
punishment (n) ['pʌni∫mənt] pht
quarrel (n,v) ['kwɔrəl] (s) cãi nhau
raise (v) [reiz] nuôi
rank (v) [ræηk] xếp hng
religion (n) [ri'lidʒən] tôn giáo
resource (n) [ri'sɔ:s ;  ri'zɔ:s] tài nguyên
reward (n) [ri'wɔ:d] thưởng
salt water (n) nước mn
silver (n) ['silvə] bc
solution (n) [sə'lu:∫n] gii pháp
step (v) bước, gim lên
the Third World (n) thế gii th ba
(nhng nước nghèo hoc đang pháttrin châu Phi, châu Á, châu M la tinh)
United Nations (n) Liên hip quc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét