Từ vựng Tiếng Anh 12 Cơ bản Unit 5


- campus  ['kæmpəs] (n):khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
- challenge  ['t∫ælindʒ] (v)(n): thách thức
- challenging(adj): kích thích

- blame [bleim](v) : khiển trách
- to blame sb/sth for/on sth

- to daunt[dɔ:nt](v ) 
- daunting ['dɔ:ntiη] (adj):làm thoái chí, làm nản chí

- scary ['skeəri] (adj)=frightening(adj); sợ hãi
- mate [meit]: bạn bè  
- roommate (n): bạn cùng phòng

- to apply [ə'plai] for: nộp đơn 
- application form (n): tờ đơn

- applicant ['æplikənt] (n): người nộp đơn
- impression [im'pre∫n] (n): ấn tượng 
- impressive (adj)

- exciting[ik'saitiη] (adj); hứng thú, lý thú 
- excited [ik'saitid](adj):sôi nổi

- to explain  [iks'plein] to sb for sth: giải thích với ai về điều gì
- explanation (n): sự giải thích
-to follow: đi theo
-existence [ig'zistəns] (n): sự tốn tại
- suddenly ['sʌdnli] (adv): đột ngột
- to fight back tears: gạt nước mắt
- all the time = always: luôn luôn, lúc nào cũng
- degrees Celsius [di’gri:z  ['selsiəs] (n): độ C
- midterm ['midtə:m] (n):giữa năm học (hết học kỳ I)
- to graduate ['grædʒuət] from : tốt nghiệp 
- graduation (n)

- over and over: nhiều lần; lặp đi lặp lại
- amazing  [ə'meiziη] (adj0: kinh ngạc, sửng sốt
- to be in a place: đang ở một nơi
- academically  [,ækə'demikəli] (adv): về mặt lý thuyết, thuần về lý thuyết
- throughly  ['θʌrəli] (adv): hòan tòan
- to take part in= to participate in: tham gia vào
- engineering [,endʒi'niəriη] (n): khoa công trình
- the Advanced Engineering: khoa công trình nâng cao
- chance [t∫ɑ:ns] (n)=opportunity [,ɔpə'tju:niti] (n): cơ hội
- creativity [,kri:ei'tiviti](n):óc sáng tạo, tính sáng tạo 
- creative (adj)

- knowledge ['nɔlidʒ] (n): kiến thức, sự hiểu biết
- society  [sə'saiəti] (n): xã hội
- social (adj) ['sou∫l](thuộc) xã hội

 - socially (adv): về mặt xã hội
- to make friends: kết bạn
- calendar ['kælində] (n): lịch
- rise [raiz] (n)=increase [‘inkri:s] (n): sự tăng
- inflation  [in'flei∫n] (n): sự lạm phát
- speed [spi:d]: tốc độ
- to get on very well with sb: hòa hợp với ai
B. Speaking

- reference letter : thư giới thiệu
- a letter of acceptance: thư chấp nhận
- a copy of the originals of school certificate: bản sao các chứng chỉ gốc ở trường phổ thông
- score [skɔ:] (n): số điểm giành trong cuộc thi
-entrance examination: kì thi tuyển sinh
- scores of the required entrance examination: kết quả thi tuyển
- admission requirement  [əd'mi∫n ri'kwaiəmənt](n): thủ tục nhập học
- tertiary  ['tə:∫əri] (adj): thứ ba, sau ngày thứ hai
- tertiary institution ['tə:∫əri ,insti'tju:∫n]: bộ hồ sơ nhập học vào ĐH
- tertiary study: việc học ĐH
- to be admitted: được chấp nhận
- indentity card [ai'dentəti ka:d] (n); thẻ căn cước
- original [ə'ridʒənl] (n): nguyên bản
- birth certificate (n): giấy khai sinh
- record ['rekɔ:d](n): hồ sơ
- performance [pə'fɔ:məns] (n): thành tích
C. Listening
- proportion [prə'pɔ:∫n] (n0; phần, tỷ lệ
- rural ['ruərəl] (a): thuộc về nông thôn
- agriculture ['ægrikʌlt∫ə] (n): nông nghiệp  
- agricultural (adj)

- tutor  ['tju:tə](n); gia sư
- appointment  [ə'pɔintmənt] (n); cuộc hẹn
- to complete  [kəm'pli:t] : hòa thành
- MSc (Master of Science): thạc sĩ khoa học
- AERD (Agricultural Extension and Rural Development): Mở rộng và phát triển nông thôn
- department  [di'pɑ:tmənt](n): Bộ, ngành
- to get along: xoay sở
- based on: dựa vào
- to make full use of: sử dụng triệt để
- lecturer ['lekt∫ərə] (n) giảng viên
- overseas(adj); nước ngòai
- too + Adj + to + verb: quá…không thể
- available [ə'veiləbl] (adj): rỗi để được gặp, sẵn sàng
- tutorial appointment  [tju:'tɔ:riəl ə'pɔintmənt]; cuộc hẹn phụ đạo
- as soon as possible: càng sớm càng tốt
- to move on: tiến lên
- list [list] (n): danh sách  
- to list (v) ghi vào danh sách

- item  ['aitəm] (n): tiết mục
- thoroughly  ['θʌrəli] (adv): hòan tòan, kỹ lưỡng, thấu đáo
- helpful ['helpful] (adj): có ích, giúp ích
D. Writing
- undergraduate programme  [,ʌndə'grædʒuət 'prougræm] (n): chương trình học đại học
- undergraduate course (n): khóa đại học
-request  [ri'kwest] (n); lời yêu cầu, lời thỉnh cầu
-to state [steit]; nêu lên
- to mention ['men∫n] (v): kể ra, đề cập
- accommodation [ə,kɔmə'dei∫n] (n): phòng ở
- nfurther information: thêm thông tin
- to supply  [sə'plai] (v): cung cấp
- proficiency  [prə'fi∫nsi] (n): sự thành thạo
- closing  ['klouziη] (n): sự kết thúc
E. Language focus
- to fail the exam: thi rớt ≠ to pass the exam: thi đậu
- to hate [heit]: ghét
- to be afraid of: +V-ing: sợ
- to install  [in'stɔ:l] (v): lắp đặt
- alarm  [ə'lɑ:m] (n): còi báo động, chuông báo động
- thief  [θi:f] (n): tên trộm
- to break into: đột nhập

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét