Ads block
Phrases and Clauses of Concession
PHRASES AND CLAUSES OF CONCESSION ( Cụm từ và mệnh đề chỉ sự tương phản ) A.Phrases of concession: In spite of / Despite + Noun phrase/ gerund phrase, main c…
Đọc thêm»
Indefinite Pronouns
Indefinite Pronouns (Đại từ bất định) I. Some: Một vài 1. Something : một điều gì đó, một việc gì đó, cái gì đó. Ex: There is something in my eye. I have some…
Đọc thêm»
Hướng dẫn viết sáng kiến, kinh nghiệm
H Ư Ớ NG D ẪN VIẾT SÁNG K I ẾN, K I NH NGH I ỆM T ì m tòi sáng kiến, k i nh n g hiệm (S K ,K N ) l à một tro n g những l ĩ nh vực ngh i ên c ứ…
Đọc thêm»
Chỉ thiếu sổ quản lý các loại sổ!
TT - Chỉ một ý kiến nhỏ của bạn Hưng Hà trên trang Giáo dục ngày 11-11 về đề tài “Vẽ” việc cho giáo viên nhưng đã có 54 phản hồi đồng cảm. Hầu hết cho rằng gi…
Đọc thêm»
SEARCH
Nhãn
- Adverbs (1)
- Danh từ (1)
- Đề đại học (3)
- Đề tốt nghiệp (1)
- Định lượng từ (1)
- Giáo viên (6)
- Giới từ (1)
- Học sinh (2)
- Mạo từ (1)
- Ngữ pháp 11 (3)
- Ngữ pháp 12 (4)
- Ngữ pháp cơ bản (16)
- Thông báo (2)
- Tiếng anh 10 (1)
- Tiếng anh cơ bản (1)
- Tin tức (2)
- Tính từ (1)
- Từ vựng 11 (8)
- Từ vựng 12 (12)
- Từ vựng tiếng Anh 10 (1)
- Videos (1)
- Xin chào (1)