UNIT 8: CELEBRATIONS
☺ VOCABULARY
agrarian (a) [ə'greəriən](thuộc) nghề nông
apricot blossom (n) ['eiprikɔt'blɔsəm] hoa mai
cauliflower (n) ['kɔliflauə] súp lơ, bông cải
comment (n) ['kɔment] lời nhận xét
crop (n) [krɔp] mùa vụ
depend (on) [di'pend] (v) tùy vào
do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ
evil spirit (n) ['i:vl 'spirit] quỷ ma
fatty pork (n) mỡ (heo)
French fries (n) khoai tây chiên
good spirit (n) thần thánh
kimono (n) [ki'mounou] áo kimônô (Nhật)
kumquat tree (n) ['kʌmkwɔt tri:] cây quất vàng
longevity (n) [lɔn'dʒeviti]trường thọ
lucky money (n) tiền lì xì
lunar calendar (n) ['lu:nə 'kælində] âm lịch
solar calendar (n) dương lịch
mask (n) [mɑ:sk] mặt nạ
Mid-Autumn Festival (n) tết trung thu
National Independence Day (n) ngày Quốc khánh
overthrow (v) [,ouvə'θrou] lật đổ
pagoda (n) [pə'goudə] ngôi chùa
parade (v) [pə'reid] diễu hành
peach blossom (n) [pi:t∫] hoa đào
pine tree (n) [pain] cây thông
positive (a) ['pɔzətiv] tích cực
pray (for) (v) [prei]cầu nguyện
preparation (n) [,prepə'rei∫n] sự chuẩn bị
roast turkey (n) [roust 'tə:ki] gà lôi quay
shrine (n) [∫rain] đền thờ
similarity (n) [,simə'lærəti] nét tương đồng
spread (v) [spred]kéo dài
sticky rice (n) nếp
Thanksgiving (n) lễ tạ ơn
Valentine’s Day (n) lễ tình nhân
ward off (v) [wɔ:d]né tránh
wish (n) lời chúc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét