accuse of | tố cáo |
aim at | nhắm vào |
apply to sb for st | nộp đơn cho ai xin việc gì |
ask for | đòi, xin |
blame for | quy trách nhiệm |
blow up | thổi phồng |
borrow from | mượn (của ai) |
break down | (máy) hư, hỏng |
bring up | nuôi nấng |
buy for | mua cho |
call for | đòi hỏi |
call off | hủy bỏ |
call on | viếng thăm |
care for | quan tâm |
carry on | tiếp tục |
carry out | tiến hành thực hiện |
catch up with | theo kịp |
come about | xảy ra |
come across | tình cờ gặp |
come from | xuất thân, đến từ |
come out | trở nên rõ ràng |
come over | ghé thăm |
come through | qua khỏi |
come up against | đương đầu, gặp phải |
come up to | đáp ứng được |
compare with | so sánh với |
cope with | giải quyết |
count on | tin, dựa vào |
cover up | che lại |
cut back | giảm bớt |
cut off | ngưng cung cấp |
deal with | giải quyết |
depend on | phụ thuộc vào |
die for | hy sinh |
die from | chết vì (vết thương) |
die of | chết vì (bệnh) |
die out | biến mất |
differ from | khác với |
dream about | mơ thấy |
dream of | mơ về |
dress up | ăn mặc sang trọng |
drop in | ghé thăm |
dry up | cạn khô |
eat up | ăn sạch |
escape from | trốn khỏi |
fall across | ngã vắt qua |
fall across | cứu … khỏi |
fall off | té xuống |
fall out | cải nhau |
fall through | thất bại |
fill in | điền vào |
get across | đi qua |
get across | cãi nhau |
get off | khởi hành |
get on | tiếp tục |
get on with | sống hòa thuận |
get out | lộ ra bí mật |
get over | bình phục |
get through | vượt qua |
give up | từ bỏ |
glance at | liếc qua |
go about | bắt đầu |
go across | đi qua |
go off | nổ, reo |
go over | kiểm tra |
go through | xem xét kỹ |
hang on | chờ máy điện thoại |
hang up | treo lên |
hear from | nghe tin |
judge from | xét đoán dựa vào |
keep off | tránh xa |
keep on | tiếp tục |
keep up | tiếp tục |
knock down | làm ngã, phá hủy |
know about | biết về |
laugh at | cười chế nhạo |
lay off | cho nghĩ việc |
learn about | biết về |
leave for | đi đến |
leave out | bỏ sót |
live for | sống vì |
live on | sống dựa vào |
look at | nhìn ngắm |
look down on | coi thường |
look for | tìm kiếm |
look sb up | đến thăm ai |
look through | hiểu thấu |
look through sb | vờ không thấy |
look up to | kính trọng |
make from | làm bằng |
pay for | trả cho |
pay off | chi trả (số tiền lớn) |
point at | chĩa vào |
pray for | cầu nguyện |
prevent … from | ngăn chặn |
pull down | phá bỏ |
put in for | tham gia |
put off | hoãn lại |
put out | dập tắt |
put up with | chịu đựng |
read … through | đọc từ đầu đến cuối |
recover from | bình phục |
rely on | tin cậy vào |
ring up | điện thoại |
run across | tình cờ gặp |
run out of | cạn hết |
rush about | chạy quanh quẩn |
save up | để dành |
see through | hiểu rỏ |
set off | bắt đầu |
set up | thành lập |
share with | chia sẽ với |
shettle down | ổn định cuộc sống |
shout at | la mắng |
show off | khoe khoang |
show up | xuất hiện |
sit for | đại diện cho |
smile at | cười với |
stand for | thay thế cho |
stand out | nổi bật |
start from | khởi hành từ |
suffer from | chịu đựng |
switch on | bật, mở |
talk about | nói về |
talk over | thảo luận |
tear up | xé nát |
tell about | kể về |
think about | nghĩ về |
think of | nghĩ về |
throw at | ném vào |
tie up | cột chặt |
translate from | dịch sang |
travel about | đi đây đi đó |
turn off | tắt |
use up | dùng cạn |
walk about | đi loanh quanh |
walk across | đi qua |
worry about | lo lắng về |
Phrasal Verbs
By
Admin
Giáo viên
·
Ngữ pháp 12
·
Ngữ pháp cơ bản
Xin chào các bạn. Chào mừng các bạn đến với blog của mình.
SEARCH
Nhãn
- Adverbs (1)
- Danh từ (1)
- Đề đại học (3)
- Đề tốt nghiệp (1)
- Định lượng từ (1)
- Giáo viên (6)
- Giới từ (1)
- Học sinh (2)
- Mạo từ (1)
- Ngữ pháp 11 (3)
- Ngữ pháp 12 (4)
- Ngữ pháp cơ bản (16)
- Thông báo (2)
- Tiếng anh 10 (1)
- Tiếng anh cơ bản (1)
- Tin tức (2)
- Tính từ (1)
- Từ vựng 11 (8)
- Từ vựng 12 (12)
- Từ vựng tiếng Anh 10 (1)
- Videos (1)
- Xin chào (1)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét