Từ vựng 12 Test Yourself B



TEST YOURSELF B
I/ Listening
- to sit still: ngồi yên
- to memorize ['meməraiz]v): ghi nhớ, học thuộc lòng
- sort  [sɔ:t]n): lọai, hạng
- to get out of: ra khỏi
- to reach a certain age: đến một tuổi nào đó
- every moment: từng giây từng phút
II/ Reading
-A level Advanced level): trình độ A
- to fulfill  [ful'fil]v0: thực hiện, hòan thành
- entry[‘entri]n): sự đi vào
- requirement [ri'kwaiəmənt]n): thủ tục
- to fulfill the requirements: làm đầy đủ các thủ tục nhập học
-normally ['nɔ:məli]adv):thông thường, thường lệ
- intensive [in'tensiv]adj): tập trung, chuyên sâu
- at one time: vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia
- equivalent  [i'kwivələnt]adj): tương đương
- assessment [ə'sesmənt]n): hành động đánh giá
- to grade[greid] v): chấm điểm bài thi)
- standard ['stændəd]n): trình độ, mức
- to count [kaunt]v): coi như, cho là
- to specialize ['spe∫əlaiz]v): chuyên môn hóa
IV/ Writing
- to suppose [sə'pouz]: giả sử, cho là
- part-timeadj): làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian
- libralian [lai'breəriən]n):người quản lý thư viện, quản thủ thư viện
- a letter of applicationn): thư xin việc làm
- Employment Service: dịch vụ giới thiệu việc làm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét