Từ vựng 12 Test Yourself A


TEST YOURSELF A
I/ Listening
- the Western world: thế giới phương Tây
- the last two centuries: hai thế kỷ qua
- to arrange  [ə'reindʒ] (v): sắp xếp
- to join [dʒɔin] (v): kết hợp
- greatly [‘greitli] (adv): rất, lắm
II/ Reading
- to include [in’klu:d]: bao gồm, gồm có
- posture    ['pɔst∫ə(r)] (n): tư thế, dáng điệu
- facial expression: nét mặt, khuôn mặt
- gesture ['dʒest∫ə] (n): cử chỉ, điệu bộ
- to interpret [in'tə:prit] (v): hiểu (theo một cách nào đó)
- to slump  [slʌmp] (v): sụp xuống
- lack of: thiếu; sự thiếu
- relaxed  [ri'lækst] (adj): thỏai mái, không cảm thấy căng thẳng
- clue [klu:] (n): đầu mối, manh mối
- to notice (v): chú ý
- to look away: quay đi
- challenge ['t∫ælindʒ] (n): sự thách thức
- to be shy: rụt rè, e lệ
- to tap (v): gõ nhẹ
- impatient [im'pei∫ənt] (adj): thiếu kiên nhẫn
- nervous  ['nə:vəs] (adj): hay lo lắng, nôn nóng
- to stay way from someone: giữ một khỏang cách với ai
III/ Grammar:
- to imagine [i'mædʒin] (v): tưởng tượng
- to settle [setl] in: ổn định nơi ăn chốn ở
- to put down: cất
- carpet [ka:pit] (n): tấm thảm
- house-warming party (n): tiệc mừng nhà mới, tiệc tân gia
- to put off: hõan lại
- to keep in touch with: giữ liên lạc
IV/ Writing:
- pen pal (n): bạn trên thư từ
- guideline[‘gaidlai] (n): cư xử
- hobby (n): sở thích

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét