PRONOUNS
(Đại từ)
* Đại từ là những từ thay thế cho danh từ.
* Đại từ có thể chia thành những loại sau:
A. Personal pronouns. (Đại từ nhân xưng)
1. Subjective pronouns: (làm chủ ngữ)
I / we / you / they / he / she / it.
- Ớ hình thức chủ ngữ khi nó đứng trước động từ và làm chủ từ trong câu.
2. Objective pronouns: (làm tân ngữ)
me / us / you / them / him / her / it.
- Ớ hình thức tân ngữ khi nó đứng sau động từ hoặc giới từ.
EX: I saw her. (I: subject, her: object)
He looks at me. (He: subject, me: object)
B.Possesive pronouns: (Đại từ sở hửu)
I - mine
You - yours
He - his
She - her
We - ours
It - its
They - theirs
Notes: Đại từ sở hữu đứng riêng một mình vì nó thay thế cho tính từ sở hửu + danh từ đã được nói đến để tránh lặp lại danh từ đó.
EX: My pen is new but his is old. (His = his pen)
Your book is new but mine is old. (Mine = my book)
C. Reflexive pronouns. (Đại từ phản thân)
I - myself
You - yourself / yourselves
He - himself
She - herself
It - itself
We - ourselves
They - themselves.
* Nó được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ của câu đều chỉ một người như nhau.
EX: John bought her a new car. (Her = another person)
John bought himself a new car. (Himself = John)
* Nó còn được dùng để nhấn mạnh khi đặt sau chủ ngữ.
EX: You yourself told them the story.
(Chính bạn nói với nó về câu chuyện đó)
* By + đại từ phản thân = alone
D. Đại từ one / ones
One, ones dùng để thay thế cho danh từ đếm được ở số ít hay số nhiều đã đề cập trước đó để tránh lặp lại.
EX: My new flat is much bigger than my old one. (One = flat)
I like these shoes more than the other ones. (Ones = shoes)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét