UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
☺ VOCABULARY
affect (v) [ə'fekt] ảnh hưởng
appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]trân trọng
attitude (n) ['ætitju:d]thái độ
bake (v) [beik]nướng
break out (v) [breik]xảy ra bất thình lình
carry (v) ['kæri]mang
complain (v) [kəm'plein] phàn nàn
complaint (n) [kəm'pleint] lời phàn nàn
contain (v) [kən'tein] chứa, đựng
cottage (n) ['kɔtidʒ]nhà tranh
destroy (v) [di'strɔi] phá hủy, tiêu hủy
dollar note (n) tiền giấy đôla
embarrassing (a) [im'bærəsiη]ngượng ngùng,lúng túng
embrace (v) [im'breis] ôm
escape (v) [is'keip]thoát khỏi
experience (n) [iks'piəriəns]trải nghiệm
fail (v) [feil]rớt, hỏng
floppy (a) ['flɔpi]mềm
glance at (v) [glɑ:ns]liếc nhìn
grow up (v) [grou]lớn lên
idol (n) ['aidl]thần tượng
imitate (v) ['imiteit]bắt chước
make a fuss (v) làm ầm ĩ
marriage (n) ['mæridʒ]hôn nhân
memorable (a) ['memərəbl] đáng nhớ
novel (n) ['nɔvəl] tiểu thuyết
own (v) [oun]sở hữu
package (n) ['pækidʒ]bưu kiện
protect (v) [prə'tekt] bảo vệ
purse (n) [pə:s]cái ví
realise (v) ['riəlaiz]nhận ra
replace (v) [ri'pleis]thay thế
rescue (v) ['reskju:]cứu nguy, cứu hộ
scream (v) [skri:m]la hét
set off (v) lên đường
shine (v) [∫ain]chiếu sáng
shy (a) [∫ai]mắc cỡ, bẽn lẽn
sneaky (a) ['sni:ki] lén lút
terrified (a) ['terifaid]kinh hãi
thief (n) [θi:f] tên trộm
turn away (v) [tə:n ə'wei] quay đi, bỏ đi
turtle (n) ['tə:tl] con rùa
unforgetable (a) [,ʌnfə'getəbl]không thể quên
wad (n) [wɔd]nắm tiền
wave (v) [weiv]vẩy tay
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét