UNIT 3: A PARTY
☺ VOCABULARY
accidentally (adv) [,æksi'dentlli] tình cờ
blow out (v) [blou]thổi tắt
budget (n) ['bʌdʒit]ngân sách
candle (n) ['kændl]đèn cầy, nến
celebrate (v) ['seləbreit]tổ chức, làm lễ kỷ niệm
clap (v) [klæp]vỗ tay
count on (v) [kaunt]trông chờ vào
decorate (v) ['dekəreit]trang trí
decoration (n) [,dekə'rei∫n]sự/đồ trang trí
diamond anniversary (n) (= diamondwedding= diamond jubilee) lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
financial (a) [fai'næn∫l; fi'næn∫l] (thuộc) tài chính
flight (n) [flait]chuyến bay
forgive (v) [fə'giv]tha thứ
get into trouble (exp)
golden anniversary (n) (= goldenwedding= golden jubilee) lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
guest (n) [gest]khách
helicopter (n) ['helikɔptə] trực thăng
hold (v) [hould]tổ chức
icing (n) ['aisiη] lớp kem phủ trên mặt bánh
jelly (n) ['dʒeli]thạch (thực phẩm có hương vị trái cây được đng lại)
judge (n) ['dʒʌdʒ]thẩm phán
lemonade (n) [,lemə'neid]nước chanh
mention (v) ['men∫n]đề cập
mess (n) [mes]sự bừa bộn
milestone (n) ['mailstoun]sự kiện quan trọng
organise (v) ['ɔ:gənaiz]tổ chức
refreshments (n) [ri'fre∫mənt]món ăn nhẹ
serve (v) [sə:v]phục vụ
silver anniversary (n) (= silver wedding= silver jubilee) lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
slice (n) [slais] miếng
slip out (v) [slip aut]lỡ miệng
tidy up (v) ['taidi]dọn dẹp
upset (v) [ʌp'set] làm bối rối, lo lắng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét