UNIT 4: VOLUNTEER WORK
☺ VOCABULARY
(the) aged (n) ['eidʒd] người già
assistance (n) [ə'sistəns]sự giúp đỡ
be fired (v) ['faiəd]bị phạt
behave (v) [bi'heiv]cư xử
bend (v) [bend]uốn cong, cúi xuống
care (n) [keə]sự chăm sóc
charity (n) ['t∫æriti]tổ chức từ thiện
comfort (n) ['kʌmfət]sự an ủi
co-operate (v) [kou'ɔpəreit]hợp tác
co-ordinate (v) [kou'ɔ:dineit]phối hợp
cross (v) [krɔs]băng qua
deny (v) [di'nai] từ chối
desert (v) [di'zə:t]bỏ đi
desert (n) ['dezət] sa mạc
diary (n) ['daiəri]nhật ký
direct (v) [di'rekt; dai'rekt] điều khiển
disadvantaged (a) [,disəd'vɑ:ntidʒd]bất hạnh
donate (v) [dou'neit]tặng
donation (n) [dou'nei∫n] khoản tặng/đóng góp
donor (n) ['dounə]người cho/tặng
fire extinguisher (n) ['faiəriks'tiηgwi∫ə]bình chữa cháy
fund-raising (a) [fʌnd'reiziη]gây quỹ
gratitude (n) ['grætitju:d]lòng biết ơn
handicapped (a) ['hændikæpt] tật nguyền
instruction (n) [in'strʌk∫n]chỉ dẫn, hướng dẫn
intersections (n) [,intə'sek∫n]giao lộ
lawn (n) [lɔ:n]bãi cỏ
martyr (n) ['mɑ:tə]liệt sỹ
mountain (n) ['mauntin]núi
mow (v) [mou] cắt
natural disaster (n) ['næt∫rəl di'zɑ:stə]thiên tai
order (n) ['ɔ:də]mệnh lệnh
order (v) ra lệnh
orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ] trại mồ côi
overcome (v) [,ouvə'kʌm]vượt qua
park (v) [pɑ:k]đậu xe
participate in (v) [pɑ:'tisipeit]tham gia
take part in (v) tham gia
raise money (v) quyên góp tiền
receipt (n) [ri'si:t] giấy biên nhận
remote (a) [ri'mout]xa xôi, hẻo lánh
retire (v) [ri'taiə]về hưu
rope (n) [roup]dây thừng
snatch up (v) ['snæt∫] nắm lấy
suffer (v) ['sʌfə]chịu đựng, đau khổ
support (v) [sə'pɔ:t]ủng hộ, hỗ trợ
tie … to …(v) [tai]buộc, cột … vào …
toe (n) [tou]ngón chân
touch (v) [tʌt∫]chạm
voluntarily (adv) [vɔlənt(ə)rili]1 cách tình nguyện
voluntary (a) ['vɔləntri]tình nguyện
volunteer (n) [,vɔlən'tiə]tình nguyện viên
volunteer (v) tình nguyện, xung phong
war invalid (n) [wɔ:'invəli:d]thương binh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét