UNIT 5: ILLITERACY
☺ VOCABULARY
academic (a) [,ækə'demik]có tính học thuật
campaign (n) [kæm'pein]chiến dịch
cheat (v) [t∫i:t]gian lận
consult (v) [kən'sʌlt] hỏi ý kiến
decline (v) [di'klain] suy giảm
decrease (v) ['di:kri:s]giảm
effective (a) [i'fektiv] hiệu quả
encourage (v) [in'kʌridʒ]khuyến khích
enforce (v) [in'fɔ:s]bắt tuân theo
eradicate (v) [i'rædikeit]xóa bỏ
ethnic minority (n) ['eθnik mai'nɔriti]dân tộc thiểu số
fight (against) (n) [fait ə'geinst]cuộc chiến, chống lại
goal (n) mục tiêu, mục đích
highlands (n) ['hailænd]cao nguyên
honorable (a) ['ɔnərəbl]vinh dự
illiteracy (n) [i'litərəsi] mù chữ
lifeguard (n) ['laifgɑ:d]người cứu đắm
literate (a) ['litərit]biết đọc, viết
low-income (a) [lou 'iηkʌm]thu nhập thấp
maturity (n) [mə'tjuəriti]sự trưởng thành
mature (a) [mə'tjuə] chin, sung mãn, trưỡng thành
motivate (v) ['moutiveit]thúc đẩy
performance (n) [pə'fɔ:məns]sự thể hiện, thành tích
promotion (n) [prə'mou∫n]khuyến khích
rate (n) [reit]tỉ lệ
realistic (a) [riə'listik] thực tế
reduce (v) [ri'dju:s]làm giảm
regulation (n) [,regju'lei∫n]qui định
relevant (a) ['reləvənt]liên quan
rise (n) [raiz]sự gia tăng
self-respect (n) [,self ri'spekt] lòng tự trọng
shore (n) [∫ɔ:] bờ
shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]sự thiếu hụt
society (n) [sə'saiəti]xã hội
strategy (n) ['strætədʒi]chiến lược
strength (n) ['streηθ]điểm mạnh
strict (a) [strikt]nghiêm khắc
survey (n) ['sə:vei] cuộc khảo sát
tutoring (a) ['tju:tərin]phụ đạo
universalisation (n) [,ju:ni'və:səlaizeiʃn]phổ cập
weakness (n) ['wi:knis]điểm yếu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét