UNIT 6: COMPETITIONS
☺ VOCABULARY
accuse … (of) (v) [ə'kju:z]buộc tội
admit (v) [əd'mit]thừa nhận, thú nhận
announce (v) [ə'nauns]công bố
annual (a) ['ænjuəl] hàng năm
apologise (for) (v) [ə'pɔlədʒaiz] xin lỗi
athletic (a) (thuộc) [æθ'letik]điền kinh
champion (n) ['t∫æmpjən]nhà vô địch
championship (n) ['t∫æmpjən∫ip]
clock (v) [klɔk] đạt, ghi được (thời gian)
compete (v) [kəm'pi:t]thi đấu
competition (n) [,kɔmpi'ti∫n]cuộc thi đấu
congratulate … (on)(v) [kən'grætjuleit]chúc mừng
congratulations! [kən,grætju'lei∫n]xin chúc mừng
contest (n) [kən'test]cuộc thi đấu
creative (a) [kri:'eitiv] sáng tạo
detective (n) [di'tektiv]thám tử
entry procedure (n) ['entri prə'si:dʒə]thủ tục đăng ký
feel like (v) muốn
find out (v) tìm ra
general knowledge quiz (n) cuộc thi kiến thức phổ thông
insist (on) (v) [in'sist]khăng khăng đòi
judge (n) ['dʒʌdʒ]giám khảo
native speaker (n) người bản xứ
observe (v) [ə'bzə:v]quan sát
participant (n) [pɑ:'tisipənt]người tham gia
patter (v) ['pætə]rơi lộp độp
pay (v) [pei]trả tiền
poem (n) ['pouim]bài thơ
poetry (n) ['pouitri] thơ ca
prevent … (from) (v) ngăn ngừa, cản
race (n) [reis]cuộc đua
recite (v) [ri'sait]ngâm, đọc (thơ)
representative (n) [,repri'zentətiv]đại diện
score (v) [skɔ:] tính điểm
smoothly (adv) ['smu:đli] suông sẻ
spirit (n) tinh thần, khí thế
sponsor (v) ['spɔnsə] tài trợ
stimulate (v) ['stimjuleit]khuyến khích
thank … (for) (v) cảm ơn
twinkle (n) ['twiηkl]cái nháy mắt
warn … (against) (v) cảnh báo
windowpane (n) ['windou'pein]ô cửa kính
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét