skip to main (ir a principal) | skip to sidebar (ir al sidebar)

Top Links Menu

  • Tiếng Anh Cùng Mr. Phong
  • E-mail
  • An address

Logo

Logo
Logo Image. Ideal width 300px.

Main Menu

  • Home
  • Từ vựng
    Tiếng Anh 10Tiếng Anh 11 Tiếng Anh 12
  • Ngữ pháp
    Tiếng Anh 10 Tiếng Anh 11 Tiếng Anh 12
  • Bài tập
    Tiếng Anh 10 Tiếng Anh 11 Tiếng Anh 12
  • Đề thi
    Tiếng Anh 10 Tiếng Anh 11 Tiếng Anh 12
  • Videos
  • Tham khảo
  1. Trang chủ
  2. Videos
  3. Chuyển đổi Văn bản trên Sách, Báo, Tạp chí sang Word bằng Ứng dụng vFlat

Chuyển đổi Văn bản trên Sách, Báo, Tạp chí sang Word bằng Ứng dụng vFlat


By Admin Videos
18:34
Admin
Xin chào các bạn. Chào mừng các bạn đến với blog của mình.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

The Simple Present tense: FORMATION USAGE Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả: 2.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên. Trong câu thường có các trạng từ: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely, every day/week/month, as usual, as a rule … E.g: Mary often gets up early in the morning. 2.2 Một sự thật lúc nào cũng đúng, một chân lý
2021-11-04
Adverbs (Trạng từ)
Adverbs (Trạng từ)
Adverbs (Trạng từ) Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, cho một tính từ hoặc cho một trạng từ khác. Nó trả lời cho câu hỏi How?  Rita drank too much. (How much did Rita drink?) I don't play tenis very well. (How well do I play?) He was driving carelessly. (How was he driving?) John is reading carefully. (How is John reading?) She speaks Spanish fluently. (How does she speak Spanish?) Thông
2013-05-06

SEARCH

Nhãn

  • Adverbs 1
  • Danh từ 1
  • Đề đại học 3
  • Đề tốt nghiệp 1
  • Định lượng từ 1
  • Giáo viên 6
  • Giới từ 1
  • Học sinh 2
  • Mạo từ 1
  • Ngữ pháp 11 3
  • Ngữ pháp 12 4
  • Ngữ pháp cơ bản 16
  • Thông báo 2
  • Tiếng anh 10 1
  • Tiếng anh cơ bản 1
  • Tin tức 2
  • Tính từ 1
  • Từ vựng 11 8
  • Từ vựng 12 12
  • Từ vựng tiếng Anh 10 1
  • Videos 1
  • Xin chào 1

FOLLOW ME

ABOUT

Ảnh của tôi
Admin
Xem hồ sơ hoàn chỉnh của tôi
 

Popular

  • Thuật ngữ bóng đá trong tiếng anh
    half                        (n)                                                               hiệp đấu team                     (n)    ...
  • Từ vựng Tiếng Anh 12 Cơ bản Unit 4
    Reading - compulsory [kəm'pʌlsəri] (a)=mandatory/obligatory: bắt buộc - certificate   [sə'tifikit] (n): chứng chỉ, giấy chứng nhậ...
  • KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2010
    Mã đề thi 139 H ọ , tên thí sinh : .................................. . .................................... Số báo danh : .................

Archive

  • tháng 11 (4)
  • tháng 5 (2)
  • tháng 3 (1)
  • tháng 5 (2)
  • tháng 3 (1)
  • tháng 2 (3)
  • tháng 12 (2)
  • tháng 11 (29)
  • tháng 10 (5)
  • tháng 9 (1)
  • tháng 8 (7)

Latest courses

No posts found

Categories

Adverbs Danh từ Đề đại học Đề tốt nghiệp Định lượng từ Giáo viên Giới từ Học sinh Mạo từ Ngữ pháp 11 Ngữ pháp 12 Ngữ pháp cơ bản Thông báo Tiếng anh 10 Tiếng anh cơ bản Tin tức Tính từ Từ vựng 11 Từ vựng 12 Từ vựng tiếng Anh 10 Videos Xin chào

Comments

Admin
Admin:
Chỉ là một giáo viên bình thường thôi nên mình thì...
2011-11-10
Mr. Phong
Mr. Phong:
vô tình lươm được bí kiếp!!!!!hihi. trang blog của...
2011-11-09

Người theo dõi

Copyright © 2025 Học Tiếng Anh cùng Mr. Phong.
Designed by Blogger Templates, Riviera Maya & 爱西班牙语