Từ vựng 12 Test Yourself C


TEST YOURSELF C

I/ Listening
- climate ['klaimit]n): khí hậu
- drought [draut] n): hạn hán
- famine ['fæmin]n): nạn đói
- supply [sə'plai]n): nguồn cung cấp
- to run out: cạn kiệt
- electric vehicle: xe điện
- videophonen): điện thoại video
- pattern ['pætə)n]9n): mẫu, mô hình, kiểu
II/ Reading
- to daydream[deidri:m]V); mơ màng
- wheel [wi:l] n): bánh lái, vô lăng
- automatic pilot [,ɔ:tə'mætik pailət]n): thiết bị lái tự động
- to stop off: đỗ lại, nghỉ lạitrong cuộc thi)
- diagnostic [,daiəg'nɔstik]adj): chẩn đóan

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét