Từ vựng Tiếng Anh 12 Cơ bản Unit 8


A. Reading
- pessimistic [,pesi'mistik]adj):bi quan
a pessimistic (n): người bi quan

                                                  
- pessimist(n) người bi quan

≠optimistic [,ɔpti'mistik](adj): lạc quan- optimist (n); người lạc quan
- terrorism ['terərizəm](n): sự khủng bố
- terrorist ['terərist]n)(adj)

- labor-savinga): tiết kiệm sức lao động
- wipe sth out v): xóa bỏ, hủy bỏ
- space shuttlen): tàu con thoi
- depression [di'pre∫n]n): tình trạng suy thóai
- economic depression: suy thóai về kinh tế
- corporation [,kɔ:pə'rei∫n]n): công ty kinh doanh
- far [fa:]adv): nhiều
- medical system: hệ thống y tế
- domestic chores [də'mestik t∫ɔ:]n): công việc vặt trong nhà
- burden ['bə:dn]n): gánh nặng
- for better or worse: bất chấp hậu quả ra sao
- micro-technologyn); công nghệ vi mô
- telecommunications [,telikə,mju:ni'kei∫nz]n); viễn thông
- to be bound to do sth: chắc chắnlàm cái gì)
- to have a huge influence on: có ảnh hưởng lớn đến
- to go electronic [,ilek'trɔnik]v): được điện khí hóa
- to disappear [,disə'piə]v): biến mất
- linked ['liηkt] to: được kết nối với
- to run on:tiếp tục chạy
- methane gas ['mi:θein gæs]n): khí mê-tan
- to be fitted with: được lắp đặt
- progress ['prougres]n); sự tiến bộ
- straight-line [streit lain]n): đường thẳng
- to expect [iks'pekt]v): mong đợi 
- unexpected [,ʌniks'pektid]

- responsibily [ri,spɔnsə'biləti]n): trách nhiệm
- to be responsible to sb for sth
-to contribute [kən'tribju:t]v): đóng góp
contributionn)

-to better one’s own life: cải thện cuộc sống của chính mình
- violent ['vaiələnt]adj): bạo lực
- to force [fɔ:s]v): bắt buộc
- spacecraft ['speis'krɑ:ft]n): tàu vũ trụ
- space station: trạm vũ trụ

- to bring about: xảy ra
- dramatic [drə'mætik]adj): gây ấn tượng
- dramaticallyadv)

B. Speaking
- holidaymakern): người đang đi nghỉ mát
- resort [ri:'zɔ:t]n): khu nghỉ mát
- Jupite ['dʒu:pitə]n): sao Mộc
- Mars [ma:z]n): sao hỏa
- cure [kjuə]for sth n): phương thuốc
- to declarev): tuyên bố
declared [di'kleəd]adj): được công khai

- astronaut ['æstrənɔ:t]n)nhà du hành vũ trụ=spaceman,cosmonaut
- to land [lænd]v): đổ bộ
- citizen ['sitizn]n); công dân
- fatal disease [feilt di’zi:z]: bệnh chết người
- atmosphere ['ætməsfiə]n): khí quyển
- costly ['kɔstli]adv): đắt tiền, quí giá
- prediction [pri'dik∫n]n): lời dự đóan
C. Listening
- incredible [in'kredəbl]adj): tuyệt vời= fantastic, unbelievable
- cetenarian [,senti'neəriən]n): người sống tới trăm tuổi
- eradicate [i'rædikeit]v): thủ tiêu, tiệt trừ
- life expectancy[ laif iks'pektənsi]n): tuổi thọ trung bình
- eternal [i:'tə:nl]adj): vĩnh cữu, bất diệt
- eternal life(n)

- to mushroom ['mʌ∫rum]v): phát triển nhanh
- factor ['fæktə]n); nhân tố
- to cure [kjuə]v): chữa cho khỏi nệnh
- curable ['kjuərəbl]adj): chữa được≠incurable: không chữa được
- to be based on: dựa vào,căn cứ vào
- research [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫]n): sự nghiên cứu
- average ['ævəridʒ]adj); trung bình
- providing [prə'vaidiη]conj): với điều kiện là, miễn là
- to cut down: giảm bớt
- alcohol ['ælkəhɔl]n): = winen); rượu
- to add [æd] v): thêm vào
- medical science ['medikl 'saiəns]n): y học
- to die from old age: chết vì tuổi già
- to affect [ə'fekt]v): tác động tới
- to be brought under control: bị chế ngự, bị kiềm chế
- science fiction['saiəns 'fik∫n]n): truyện khoa học viễn tưởng
D. Writing
- conflict ['kɔnflikt]n): mâu thuẫn
- to conflict with sth

- be under the threat of terrorism(v): trong sự đe dọa của CN khủng bố
- harmony ['hɑ:məni]n): sự hòa hợp, hòa thuận
- materialistic [mə,tiəriə'listik]adj): theo CN vật chất
- ideal [ai'diəl]adj): lí tưởng
- peace [pi:s]n): hòa bình
- peaceful(adj)

- desire [di'zaiə]n): sự khát khao
- selfish[‘selfi] adj): ích kỉ
- loving ['lʌviη]adj): âu yếm, đằm thắm
- concern [kən'sə:n]n): sự quan tâm
- to be similar to: giống nhau, tương tự
- to let sb down: bỏ rơi ai đó
- to face: đương đầu, đối phó
- the chemist’s[‘kemist]n): cửa hàng dược phẩm
- the butcher’s ['but∫ə]n): cửa hàng thịt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét