Ads block
Từ vựng Unit 1
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF.......... Một ngày trong cuộc sống của.... - daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng n…
Đọc thêm»
The Simple Present tense: FORMATION USAGE T hì hiện tại đơn được dùng để diễn tả: 2.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên. Tron…
Đọc thêm»
SEARCH
Nhãn
- Adverbs (1)
- Danh từ (1)
- Đề đại học (3)
- Đề tốt nghiệp (1)
- Định lượng từ (1)
- Giáo viên (6)
- Giới từ (1)
- Học sinh (2)
- Mạo từ (1)
- Ngữ pháp 11 (3)
- Ngữ pháp 12 (4)
- Ngữ pháp cơ bản (16)
- Thông báo (2)
- Tiếng anh 10 (1)
- Tiếng anh cơ bản (1)
- Tin tức (2)
- Tính từ (1)
- Từ vựng 11 (8)
- Từ vựng 12 (12)
- Từ vựng tiếng Anh 10 (1)
- Videos (1)
- Xin chào (1)