skip to main (ir a principal) | skip to sidebar (ir al sidebar)

Top Links Menu

  • Tiếng Anh Cùng Mr. Phong
  • E-mail
  • An address

Logo

Logo
Logo Image. Ideal width 300px.

Main Menu

  • Home
  • Từ vựng
    Tiếng Anh 10Tiếng Anh 11 Tiếng Anh 12
  • Ngữ pháp
    Tiếng Anh 10 Tiếng Anh 11 Tiếng Anh 12
  • Bài tập
    Tiếng Anh 10 Tiếng Anh 11 Tiếng Anh 12
  • Đề thi
    Tiếng Anh 10 Tiếng Anh 11 Tiếng Anh 12
  • Videos
  • Tham khảo

Ads block

Banner 728x90px

Bài tập Azota


By Admin
https://azota.vn/de-thi/sh1izb
Đọc thêm»
20:04
Không có nhận xét nào.

Ads block

Banner 728x90px

Từ vựng Unit 1


By Admin Từ vựng tiếng Anh 10
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF.......... Một ngày trong cuộc sống của.... - daily routine                     /ˈdeɪli ruːˈtiːn/     (n): thói quen hằng n…
Đọc thêm»
19:51
Không có nhận xét nào.

By Admin Tiếng anh 10 · Tiếng anh cơ bản
The Simple Present tense:  FORMATION   USAGE   T hì hiện tại đơn được dùng để diễn tả:  2.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên. Tron…
Đọc thêm»
19:05
Không có nhận xét nào.

Chuyển đổi Văn bản trên Sách, Báo, Tạp chí sang Word bằng Ứng dụng vFlat


By Admin Videos
Chuyển đổi Văn bản trên Sách, Báo, Tạp chí sang Word bằng Ứng dụng vFlat
18:34
Không có nhận xét nào.
Bài đăng mới hơn Bài đăng cũ hơn Trang chủ

SEARCH

Nhãn

  • Adverbs 1
  • Danh từ 1
  • Đề đại học 3
  • Đề tốt nghiệp 1
  • Định lượng từ 1
  • Giáo viên 6
  • Giới từ 1
  • Học sinh 2
  • Mạo từ 1
  • Ngữ pháp 11 3
  • Ngữ pháp 12 4
  • Ngữ pháp cơ bản 16
  • Thông báo 2
  • Tiếng anh 10 1
  • Tiếng anh cơ bản 1
  • Tin tức 2
  • Tính từ 1
  • Từ vựng 11 8
  • Từ vựng 12 12
  • Từ vựng tiếng Anh 10 1
  • Videos 1
  • Xin chào 1

FOLLOW ME

ABOUT

Ảnh của tôi
Admin
Xem hồ sơ hoàn chỉnh của tôi
 

Popular

  • Thuật ngữ bóng đá trong tiếng anh
    half                        (n)                                                               hiệp đấu team                     (n)    ...
  • Từ vựng Tiếng Anh 12 Cơ bản Unit 4
    Reading - compulsory [kəm'pʌlsəri] (a)=mandatory/obligatory: bắt buộc - certificate   [sə'tifikit] (n): chứng chỉ, giấy chứng nhậ...
  • KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2010
    Mã đề thi 139 H ọ , tên thí sinh : .................................. . .................................... Số báo danh : .................

Archive

  • tháng 11 (4)
  • tháng 5 (2)
  • tháng 3 (1)
  • tháng 5 (2)
  • tháng 3 (1)
  • tháng 2 (3)
  • tháng 12 (2)
  • tháng 11 (29)
  • tháng 10 (5)
  • tháng 9 (1)
  • tháng 8 (7)

Latest courses

Categories

Adverbs Danh từ Đề đại học Đề tốt nghiệp Định lượng từ Giáo viên Giới từ Học sinh Mạo từ Ngữ pháp 11 Ngữ pháp 12 Ngữ pháp cơ bản Thông báo Tiếng anh 10 Tiếng anh cơ bản Tin tức Tính từ Từ vựng 11 Từ vựng 12 Từ vựng tiếng Anh 10 Videos Xin chào

Comments


Người theo dõi

Copyright © 2025 Học Tiếng Anh cùng Mr. Phong.
Designed by Blogger Templates, Riviera Maya & 爱西班牙语