Ads block
EXPRESSIONS OF QUANTITY
EXPRESSIONS OF QUANTITY. ( Sự diễn tả về số lượng ) A. Some/Any: một ít, một vài 1. Some : * “some” được đặt trước danh từ đếm được (số nhiều) hoặ…
Đọc thêm»
Prepositions
By
Admin
Giới từ
·
Ngữ pháp cơ bản
PREPOSITIONS ( Giới từ ) A.Preposition of Time (Giới từ chỉ thời gian) 1. AT: được sử dụng trong các trường hợp sau: - Chỉ thời gian trong ngày : …
Đọc thêm»
Nouns
By
Admin
Danh từ
·
Ngữ pháp cơ bản
NOUNS ( Danh từ ) *** Danh từ là những từ để chỉ sự vật, sự việc hoặc con người. EX: table, dog, Mr.Nam….. A.Countable and uncountable nouns …
Đọc thêm»
ADVERBS
By
Admin
Adverbs
·
Ngữ pháp cơ bản
ADVERBS ( Trạng từ ) *Trạng từ là những từ dùng để diễn tả tính cách, đặc tính, mức độ…và được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác, …
Đọc thêm»
Adjectives
By
Admin
Ngữ pháp cơ bản
·
Tính từ
ADJECTIVES ( Tính từ ) A.Chức năng: - Tính từ được dùng để miêu tả phẩm chất của người, vật hay nơi chốn. B.Vị trí: 1. Đứng trước danh từ m…
Đọc thêm»
SEARCH
Nhãn
- Adverbs (1)
- Danh từ (1)
- Đề đại học (3)
- Đề tốt nghiệp (1)
- Định lượng từ (1)
- Giáo viên (6)
- Giới từ (1)
- Học sinh (2)
- Mạo từ (1)
- Ngữ pháp 11 (3)
- Ngữ pháp 12 (4)
- Ngữ pháp cơ bản (16)
- Thông báo (2)
- Tiếng anh 10 (1)
- Tiếng anh cơ bản (1)
- Tin tức (2)
- Tính từ (1)
- Từ vựng 11 (8)
- Từ vựng 12 (12)
- Từ vựng tiếng Anh 10 (1)
- Videos (1)
- Xin chào (1)